MODEL XE |
CA4250P25K15T1E5A80 |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
CABIN |
Kiểu |
Cabin JH6 sàn phẳng, nóc cao có 4 điểm nhún bóng hơi |
Nội thất, thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, ghế đệm hơi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
YCK11445-50 |
Dung tích xi lanh |
10.98L |
|
Công suất (hp) |
445 HP |
|
Momen xoắn lớn nhất |
2150/1000-1400 vòng/phút |
|
HỘP SỐ |
Model |
C12JSDQXL220T Faster vỏ nhôm |
Tỷ số truyền |
12 số tiến 2 số lùi |
|
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Ф430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô |
|
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3300+1350 |
THÔNG SỐ KÉO |
Tự trọng bản thân |
8900 kg |
Tải trọng |
15970 kg |
|
Cho phép TGGT |
39750 kg |
|
KÍCH THƯỚC XE BAO NGOÀI (DÀI x RỘNG x CAO) |
6860*2500*3960 |
|
KHUNG XE |
300*80*(8+5) |
|
LỐP |
12R22.5-18PR Larăng: 22.5x9; áp suất lốp: 830Kpa |
|
CẦU |
Cầu trước |
FAW 2020 |
Cầu sau |
Cầu láp 457 có khóa vi sai, tỷ số truyền: 4.1 |
|
KHÁC |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
120 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
600L |
|
Mâm kéo (mm) |
Jost Φ50 |
|
Xe xuất khẩu, màn hình 10 inch + camera 4 phía, ABS và bộ ly hợp nhập khẩu, ắc qui hiệu Lạc Đà 180Ah, thùng dầu nhôm 600L, van WABCO toàn xe, trợ lực côn WABCO, bộ ly hợp cánh quạt dầu silicon điều khiển điện, nâng hạ cabin điện, gương chiếu hậu điện, cửa sổ điện, mâm kéo JOST 50, điều hòa tự động, bót lái nhập khẩu TRW, nhíp 10/11, có bình làm lạnh, vô lăng đa chức năng, cản gió nóc cabin, lưới chống muỗi, vè che mưa, cơ cấu điều khiển đèn pha tự động, ghế Grammer (Đức) |