MODEL XE |
CA4250P25K15T1E5A80 |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
CABIN |
Kiểu |
Cabin JH6 sàn phẳng, nóc cao có 4 điểm nhún bóng hơi. |
Nội thất, thiết kế |
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, ghế đệm hơi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model |
CA6DM2-46E52 |
Dung tích xi lanh |
11.05 L |
|
Công suất (hp) |
460HP |
|
HỘP SỐ |
Model |
CA12TAX230M3 FAW vỏ nhôm |
Tỷ số truyền |
12 số tiến 2 số lùi |
|
LY HỢP |
Kích thước lá côn |
Ф430 |
Kiểu |
Lá đơn, khô |
|
PHANH |
Phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh tay |
Dẫn động khí nén + lò xo |
|
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3300+1350 |
THÔNG SỐ KÉO |
Tải trọng cho phép kéo theo theo thiết kế (kg) |
Khả năng kéo thực tế lên tới 70 tấn |
Cho phép TGGT |
38750 kg |
|
KHUNG XE |
Kích thước |
300*80*(8+5) |
LỐP |
Cỡ lốp |
12R22.5-18PR |
CẦU |
Cầu trước |
FAW 2020 |
Cầu sau |
Cầu Sơn đông, cầu láp 457 có khóa vi sai. Tỷ số truyền 4.11 |
|
KHÁC |
Tốc độ tối đa (Km/h) |
100 km/h |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
600L |
|
Mâm kéo (mm) |
Jost Φ50 |
|
Có điều hòa tự động, nhíp10/11, Mâm mooc Jost 50, Cửa sổ điện, nâng hạ cabin điện, thùng dầu nhôm 600L, bình hơi hợp kim nhôm, bình ắc qui 180Ah, vô lăng đa chức năng, bót lái TRW, van WABCO toàn xe, trợ lực ly hợp WABCO, có cản gió nóc cabin, cruise control |